000 | 00448nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240408094334.0 | ||
008 | 240408b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aDLC _bDLC _cDLC |
||
082 |
_223 _a025.40252 |
||
110 |
_aHọc viện công nghệ buư chính viễn thông _920166 |
||
245 | _aCơ sở dữ liệu web cơ bản và nâng cao | ||
260 |
_bBưu điện _c2002 |
||
300 |
_a413 p. _c16x24 cm |
||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30868 _d30868 |