000 | 00461nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240409020523.0 | ||
008 | 240409b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8934980534991 | ||
040 |
_aDLC _bDLC _cDLC |
||
082 |
_223 _a513.03 |
||
100 |
_aNGUYỄN HỮU ĐIỂN _920172 |
||
245 | _aMỘT SỐ CHUYÊN ĐỀ HÌNH HỌC TỔ HỢP | ||
260 |
_aHÀ NỘI _bGIÁO DỤC _c2005 |
||
300 |
_a231 p. _c14.3 x 20.3 cm |
||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30874 _d30874 |