000 | 00530nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240409022523.0 | ||
008 | 240409b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a10185227 | ||
040 |
_aDLC _bDLC _cDLC |
||
082 |
_223 _a005.8209 |
||
100 |
_aĐỖ XUÂN BÌNH _920175 |
||
245 | _aChữ ký số, chứng chỉ số và cơ sở hạ tầng khóa công khai CÁC VẤN ĐỀ KỸ THUẬT VÀ ỨNG DỤNG | ||
260 |
_aHÀ NỘI _bBƯU ĐIỆN _c2007 |
||
300 |
_a217 p. _c14.5 x 20.5 cm |
||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30877 _d30877 |