000 | 00406nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240409031055.0 | ||
008 | 240409b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aDLC _bDLC _cDLC |
||
082 |
_223 _a005.8207 |
||
100 |
_aNGUYỄN THÚY VÂN _920183 |
||
245 | _aLÝ THUYẾT MÃ | ||
260 |
_aHÀ NỘI _bKHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT _c2000 |
||
300 |
_a207 p. _c16x24 |
||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30885 _d30885 |