000 | 00475nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240409032805.0 | ||
008 | 240409b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8935075917361DLC | ||
040 |
_aDLC _bDLC _cDLC |
||
082 |
_223 _a616 |
||
100 |
_aNGUYỄN KHẮC KHOÁI _920186 |
||
245 | _a99 VỊ THUỐC NAM THƯỜNG DÙNG | ||
260 |
_aTP.HCM _bTỔNG HỢP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH _c2009 |
||
300 |
_a204 P. _c14.5 x 20.5 cm |
||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30888 _d30888 |