000 | 00438nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240412050413.0 | ||
008 | 240412b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8935075903135 | ||
040 |
_aDLC _bDLC _cDLC |
||
082 |
_223 _a338.1 |
||
100 |
_aVũ Đình Thắng _920194 |
||
245 | _aGiáo trình kinh tế nông nghiệp | ||
260 |
_aHà Nội _bHà Nội _c2005 |
||
300 |
_a156 p. _c17x24 cm |
||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30896 _d30896 |