000 | 00448nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240412050816.0 | ||
008 | 240412b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a1119010002450 | ||
040 |
_aDLC _bDLC _cDLC |
||
082 |
_223 _a616.4 |
||
100 |
_aThục Nhàn _920195 |
||
245 | _aLô hội (nha đam) trị bệnh thông thường | ||
260 |
_aTp.HCM _bPhương Đông _c2010 |
||
300 |
_a158 p. _c13x19 cm |
||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30897 _d30897 |