000 00451nam a22001697a 4500
003 OSt
005 20240412054104.0
008 240412b |||||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a8935073081132
040 _aDLC
_bDLC
_cDLC
082 _223
_a332.02401
100 _aDave Ramsey
_920199
245 _aKế hoạch tài chính phù hợp
260 _aHà Nội
_bTừ điển bách khoa
_c2012
300 _a286 p.
_c13.5 x 21 cm
942 _2ddc
_cBK
_n0
999 _c30903
_d30903