000 | 00545nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240417063351.0 | ||
008 | 240417b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786046619376 | ||
040 | _cDLC | ||
082 |
_223 _a610.6 |
||
100 |
_aTrương Phi Hùng _920223 |
||
110 |
_aĐại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh _920111 _bBộ môn Tổ chức - Quản lý y tế |
||
245 | _aTổ chức Quản lý y tế | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bY học _c2016 |
||
300 |
_a289 p. _c19x27 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30932 _d30932 |