000 | 00416nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240419070717.0 | ||
008 | 240419b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aDLC _bDLC _cDLC |
||
082 |
_223 _a362.11068 |
||
110 |
_aBộ Y Tế _95522 _bDự án Phát triển hệ thống y tế |
||
245 | _aQuản lý y tế | ||
260 |
_aHà Nội _bY học _c2001 |
||
300 | _a225 p. | ||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30942 _d30942 |