000 | 00399nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240425023847.0 | ||
008 | 240419b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cDLC | ||
082 |
_223 _a616 |
||
100 |
_aNguyễn, Phước Bảo Quân _920229 |
||
245 | _aSiêu âm bụng tổng quát: 800 hình minh họa | ||
260 |
_bY học _c2002 |
||
300 | _a553 p. | ||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30950 _d30950 |