000 | 00384nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240425024013.0 | ||
008 | 240425b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cDLC | ||
082 |
_223 _a616.07543 |
||
100 |
_aNguyễn, Phước Bảo Quân _920229 |
||
245 | _aSiêu âm bụng tổng quát: 1440 hình minh họa | ||
300 |
_a746 p. _b27 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30957 _d30957 |