000 | 00408nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240722082153.0 | ||
008 | 240722b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cDLC | ||
082 |
_223 _a327.5957 |
||
100 |
_aDương, Văn Quảng _920239 |
||
245 | _aXingapo: Đặc thù và Giải pháp | ||
260 |
_aHà Nội _bChính trị Quốc gia _c2007 |
||
300 | _a287 p. | ||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30964 _d30964 |