000 | 00386nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240722093406.0 | ||
008 | 240722b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cDLC | ||
082 |
_223 _a133.3337 |
||
100 |
_aNguyên Quân _920241 |
||
245 | _aPhong thủy học hiện đại | ||
260 |
_aĐà Nẵng _bĐà Nẵng _c2006 |
||
300 | _a172 p. | ||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30966 _d30966 |