000 | 00454nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240722093902.0 | ||
008 | 240722b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8934974049531 | ||
040 | _cDLC | ||
082 |
_223 _a181.009 |
||
110 | _bNhóm biên soạn Triết học | ||
245 | _aHỏi đáp Triết học Tập 1: Triết học Trung Hoa | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c2005 |
||
300 | _a135 p. | ||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30967 _d30967 |