000 | 00446nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240722095046.0 | ||
008 | 240722b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8935048940242 | ||
040 | _cDLC | ||
082 |
_223 _a332.607 |
||
100 |
_aNguyễn, Bạch Nguyệt _920243 |
||
245 | _aGiáo trình Lập dự án đầu tư | ||
260 |
_aHà Nội _bKhoa học và Kỹ thuật _c2004 |
||
300 | _a227 p. | ||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c30969 _d30969 |