000 | 00416nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140919t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Trí Dũng _910469 |
|
245 | 1 | 0 | _aMô học phân tử: Tập 1 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bKhoa học và Kỹ thuật _c2014 |
||
300 |
_a356 p. _c29 cm. |
||
650 |
_aMô học _910470 |
||
650 |
_aY học _910471 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3114 _d3114 |