000 | 00434nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140926t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a420 |
100 | 1 |
_aTừ, Bang học _910478 |
|
245 | 1 | 0 | _a9 phương cách hoàn tất công việc |
260 |
_aThanh Hóa _bThanh Hóa _c2008 |
||
300 |
_a288 p. _c20 cm. |
||
650 |
_aPhương châm làm việc _910479 |
||
650 |
_aHạt giống tâm hồn _910480 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3116 _d3116 |