000 | 00397nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240912035319.0 | ||
008 | 240912b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cDLC | ||
082 |
_223 _a005.4 |
||
245 |
_aCài đặt đa hệ điều hành trên một máy tính _cVN-Guide (tổng hợp & biên dịch) |
||
260 |
_bThống kê _c2002 |
||
300 | _a389 p. | ||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c31170 _d31170 |