000 | 00504nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240926021437.0 | ||
008 | 240926b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cDLC | ||
082 |
_223 _a658.8 |
||
110 |
_aHọc viện Hành chính Quốc gia _920294 |
||
245 |
_aThương mại điện tử _cNguyễn Ngọc Hiến (chủ biên), Đinh Văn Mậu, Đinh Văn Tiến, Nguyễn Xuân Thái |
||
260 |
_aHà Nội _bLao động _c2003 |
||
300 |
_a242 p.; _c19 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c31187 _d31187 |