000 | 00485nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240926022228.0 | ||
008 | 240926b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cDLC | ||
082 |
_223 _a495.9225 |
||
100 |
_aHoàng, Văn Vân _97389 |
||
245 |
_aNgữ pháp kinh nghiệm của cú tiếng Việt: mô tả theo quan điểm chức năng hệ thống _cHoàng Văn Vân |
||
260 |
_aHà Nội _bKhoa học Xã hội _c2002 |
||
300 | _a515 p. | ||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c31189 _d31189 |