000 | 00419nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240926032415.0 | ||
008 | 240926b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cDLC | ||
082 |
_223 _a700.1 |
||
100 |
_aFreeland, Cynthia _920297 |
||
245 |
_aThế mà là nghệ thuật ư? _cFreeland, Cynthia; Như Huy dịch |
||
260 |
_aHà Nội _bTri thức _c2009 |
||
300 | _a355 p. | ||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c31190 _d31190 |