000 | 00407nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140926t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a420 |
100 | 1 |
_aLê, Văn sự _910489 |
|
245 | 1 | 0 | _aBài tập: Nghe, ngữ pháp, đọc hiểu, luyện thi Toeft |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bHồng Đức _c2007 |
||
300 |
_a415 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aEnglish language _910490 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3121 _d3121 |