000 | 00409nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240926064025.0 | ||
008 | 240926b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8935095601462 | ||
040 | _cDLC | ||
082 |
_223 _a181.11 |
||
245 |
_aKinh dịch: Trí mưu và trí tuệ _cBạch Lạp Lão Nhân |
||
260 |
_aHải Phòng _bHải Phòng _c2008 |
||
300 | _a521 p.; | ||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c31210 _d31210 |