000 | 00435nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240926090425.0 | ||
008 | 240926b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cDLC | ||
082 |
_223 _a338.52 |
||
100 |
_aNguyễn, Trọng _920305 |
||
245 |
_aĐịnh giá công nghệ: Phương pháp luận và ứng dụng _cNguyễn Trọng |
||
260 |
_aHà Nội _bTri thức _c2014 |
||
300 | _a195 p. | ||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c31217 _d31217 |