000 | 00376nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140926t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a420 |
100 | 1 |
_aLê, Văn Tuyên _910491 |
|
245 | 1 | 0 | _aTrắc nghiệm ngữ pháp Tiếng Anh |
260 |
_aĐồng Nai _bĐồng Nai _c1997 |
||
300 |
_a225 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aEnglish language _910492 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3122 _d3122 |