000 | 00435nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | OSt | ||
005 | 20240927012101.0 | ||
008 | 240927b |||||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cDLC | ||
082 |
_223 _a338.10951 |
||
245 |
_aChính sách khoa học kỹ thuật nông nghiệp của Trung Quốc đến năm 2010 _cNguyễn Quang Thọ |
||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2004 |
||
300 |
_a305 p. _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK _n0 |
||
999 |
_c31221 _d31221 |