000 00363nam a22001457a 4500
003 OSt
005 20240927012337.0
008 240927b |||||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cDLC
082 _223
_a333.73
245 _aKinh tế tài nguyên đất
_cNgô Đức Cát
260 _aHà Nội
_bNông nghiệp
_c2000
300 _a186 p.;
942 _2ddc
_cBK
_n0
999 _c31222
_d31222