000 | 00386nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140926t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a420 |
100 | 1 |
_aVĩnh Bá _910504 |
|
245 | 1 | 0 | _aBài tập trắc nghiệm tiếng anh 12 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bĐại học Sư phạm _c2005 |
||
300 |
_a127 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aTiếng anh 12 _910505 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3127 _d3127 |