000 | 00409nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140926t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a420 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Bảo Trang _910506 |
|
245 | 1 | 0 | _aCác dạng bài tập trắc nghiệm tiếng anh THPT |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bĐại học Sư phạm _c2005 |
||
300 |
_a171 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aTiếng anh _910507 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3128 _d3128 |