000 | 00496nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141126t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a510.03 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn Thông _910555 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBồi dưỡng học sinh giỏi toán tổ hợp - rời rạc _cNguyễn Văn Thông |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2012 |
||
300 |
_a272 p. : _c24 cm. |
||
650 |
_aToán học _910556 |
||
650 |
_aTổ hợp - rời rạc _910557 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3148 _d3148 |