000 | 00423nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141126t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a510.03 |
100 | 1 |
_aVăn, Phú Quốc _910561 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBồi dưỡng học sinh giỏi môn toán II _cVăn Phú Quốc |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2014 |
||
300 |
_a422 p. : _c24 cm. |
||
650 |
_aToán học _910562 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3152 _d3152 |