000 | 00408nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141126t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a510.03 |
245 | 0 | 0 |
_aTuyển tập 20 năm đề thi olympic 30 tháng 4 - Toán 10 _cBan tổ chức kì thi |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2014 |
||
300 |
_a534 p. : _c24 cm. |
||
650 |
_aToán học 10 _910580 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3160 _d3160 |