000 | 00500nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141126t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a512.03 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Tất Thu _910586 |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiải toán theo chuyên đề trọng điểm đại số - giải tích 10 _cNguyễn Tất Thu |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2014 |
||
300 |
_a322 p. : _c24 cm. |
||
650 |
_aĐại số 10 _910587 |
||
650 |
_aGiải tích 10 _910588 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3164 _d3164 |