000 | 00432nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141126t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a512.03 |
100 | 1 |
_aLê, Hoành Phò _910589 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số 10 - Tập 2 _cLê Hoành Phò |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2014 |
||
300 |
_a240 p. : _c24 cm. |
||
650 |
_aĐại số 10 _910590 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3166 _d3166 |