000 | 00486nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141126t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a570.03 |
100 | 1 |
_aBan tổ chức kì thi _910594 |
|
245 | 1 | 0 | _aTuyển tập 20 năm đề thi Olympic 30 tháng 04 môn Sinh học lớp 11 |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2014 |
||
300 |
_a453 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aSinh học 11 _910595 |
||
650 |
_aTuyển tập đề thi _910596 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3169 _d3169 |