000 | 00480nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141126t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a513.03 |
100 | 1 |
_aPhan, Huy Khải _910610 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBồi dưỡng học sinh giỏi lượng giác _cPhan Huy Khải; Chử Xuân Dũng, Hoàng Văn Phú, Cù Phương Anh |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2014 |
||
300 |
_a502 p. : _c24 cm. |
||
650 |
_aLượng giác _910611 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3174 _d3174 |