000 | 00511nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141126t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a570.03 |
100 | 1 |
_aPhan, Khắc Nghệ _910612 |
|
245 | 1 | 0 | _aPhương pháp giải các dạng bài toán Sinh học trong kì thi giải toán trên máy tính cầm tay |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2014 |
||
300 |
_a206 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aSinh học _910613 |
||
650 |
_aGiải toán sinh học _910614 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3175 _d3175 |