000 | 00470nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141126t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a540.03 |
100 | 1 |
_aCao, Cự Giác _910617 |
|
245 | 1 | 0 | _aBài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học lớp 10 |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2013 |
||
300 |
_a204 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHóa học _910618 |
||
650 |
_aBồi dưỡng học sinh giỏi _910619 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3177 _d3177 |