000 | 00435nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141126t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a540.03 |
100 | 1 |
_aCao, Cự Giác _910620 |
|
245 | 1 | 0 | _aTự học giỏi Hoá học lớp 11 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bĐại học Sư Phạm _c2013 |
||
300 |
_a374 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHóa học 11 _910621 |
||
650 |
_aKiến thức nâng cao _910622 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3179 _d3179 |