000 | 00437nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141127t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a540.03 |
100 | 1 |
_aHuỳnh, Văn Út _910638 |
|
245 | 1 | 0 | _a500 Bài tập cơ bản và nâng cao Hoá học 10 |
260 |
_aĐồng Nai _bĐồng Nai _c2013 |
||
300 |
_a200 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHóa học 10 _910639 |
||
650 |
_aBài tập mẫu hóa học _910640 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3186 _d3186 |