000 | 00479nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141127t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a540.03 |
100 | 1 |
_aQuách, Văn Long _910644 |
|
245 | 1 | 0 | _aPhân loại và phương pháp giải nhanh bài tập Hoá học 11 |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2014 |
||
300 |
_a398 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHóa học 11 _910645 |
||
650 |
_aPhương pháp giải hóa học _910646 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3188 _d3188 |