000 | 00463nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141127t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a512.03 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Tài Chung _910647 |
|
245 | 1 | 0 | _aBồi dưỡng học sinh giỏi: Chuyên khảo Dãy số |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2014 |
||
300 |
_a663 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aChuyên khảo dãy số _910648 |
||
650 |
_aToán học _910649 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3189 _d3189 |