000 | 00493nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141127t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.03 |
100 | 1 |
_aPhạm, Đức Cường _910665 |
|
245 | 1 | 0 | _aPhương pháp giải bài tập Vật lí lớp 10 theo chủ đề |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2014 |
||
300 |
_a384 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aVật lí 10 _910666 |
||
650 |
_aPhương pháp giải bài tập vật lí _910667 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3195 _d3195 |