000 | 00505nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141127t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a540.03 |
100 | 1 |
_aCao, Cự Giác _910668 |
|
245 | 1 | 0 | _aNgân hàng câu hỏi trắc nghiệm Hóa học - Quyển thượng: Đại cương và vô cơ |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2014 |
||
300 |
_a474 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHóa học _910669 |
||
650 |
_aNgân hàng câu hỏi hóa học _910670 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3196 _d3196 |