000 | 00513nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141127t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a540.03 |
100 | 1 |
_aCao, Cự Giác _910675 |
|
245 | 1 | 0 | _aNgân hàng câu hỏi trắc nghiệm Hóa học - Quyển hạ: Hóa hữu cơ và ứng dụng trong thực tiễn |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2014 |
||
300 |
_a367 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHóa học _910676 |
||
650 |
_aNgân hàng câu hỏi _910677 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3198 _d3198 |