000 | 00474nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141127t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a513.03 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Đức Đồng _910681 |
|
245 | 1 | 0 | _aTuyển tập 500 bài toán Hình không gian chọn lọc |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2014 |
||
300 |
_a415 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHình học _910682 |
||
650 |
_aTuyển tập bài toán hình _910683 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3200 _d3200 |