000 | 00502nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141127t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a540.03 |
100 | 1 |
_aCao, Cự Giác _910696 |
|
245 | 1 | 0 | _aCẩm nang ôn luyện Hoá học phổ thông: Lí thuyết và bài tập – Tập 1: Hoá Đại cương |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2011 |
||
300 |
_a320 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHóa đại cương _910697 |
||
650 |
_aHóa học _910698 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3205 _d3205 |