000 | 00441nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141211t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.1 |
100 | 1 |
_aLa, Quán Trung _910718 |
|
245 | 1 | 0 | _aTam Quốc Diễn Nghĩa: Tập 2 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bVăn hóa Sài Gòn _c2006 |
||
300 |
_a829 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aTam Quốc Diễn Nghĩa _910719 |
||
650 |
_aLịch sử Trung Quốc _910720 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3219 _d3219 |