000 | 00382nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141212t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.6 |
100 | 1 |
_acaduro, Hirotsuda _910762 |
|
245 | 1 | 0 | _aĐường đến nguồn nước |
260 |
_aHà Nội _bLao Động _c1984 |
||
300 |
_a417 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aTiểu thuyết Nhật Bản _910763 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3233 _d3233 |